Có 2 kết quả:
細菌武器 xì jūn wǔ qì ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄨˇ ㄑㄧˋ • 细菌武器 xì jūn wǔ qì ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄨˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biological weapon (using germs)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biological weapon (using germs)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh