Có 2 kết quả:

細菌武器 xì jūn wǔ qì ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄨˇ ㄑㄧˋ细菌武器 xì jūn wǔ qì ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biological weapon (using germs)

Từ điển Trung-Anh

biological weapon (using germs)